TYPICAL CHARACTERISTICS | ||
TÊN CHỈ TIÊU | P.PHÁP THỬ | KẾT QUẢ |
Texture
Color Unworkerd Penetration @25℃ (mm/10) Worked Penetration @25℃ (mm/10) Dropping Point (℃) |
Visual
Visual ASTM D 217 ASTM D 217 ASTM D 566 |
Smooth
Yellow 275 280 Min 192 |
Thành phần: Mỡ đa dụng và hệ phụ gia | Sản xuất theo TCCS 42:2010/MNP |
Công dụng: Mỡ đa dụng thích hợp bôi trơn các chi tiết khung xe, bánh xe, vòng bi, khớp nối trục và bi của hệ thống lái, hệ thống treo của xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp… hoặc bôi trơn ổ bi và ổ lăn trong công nghiệp.
Bảo quản & an toàn: Để theo chiều đứng của bao bì, ở nơi khô thoáng. Để trong nhà kho có máy che và ở nhiệt độ không quá 60℃. Tránh lửa và các vật liệu dễ cháy.
Thùng chứa mỡ phải được che chắn cẩn thận, tránh xa tầm tay trẻ em và các nguy cơ gây ô nhiễm. Xử lý mỡ đã qua sử dụng phải đúng cách, không đổ trực tiếp xuống mương rãnh, nguồn nước.